Có 2 kết quả:

机子 jī zi ㄐㄧ 機子 jī zi ㄐㄧ

1/2

jī zi ㄐㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) machine
(2) device

Bình luận 0

jī zi ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) machine
(2) device

Bình luận 0